Mẫu thử nghiệm | KAMISAMA |
Mẫu đối chứng |
Đệm phốt phát tiệt trùng
|
Thời gian
|
30 giây
|
Phương pháp kiểm tra
|
Tham khảo tài liệu Thử nghiệm virus / Maruzen Co., Ltd. / Phương pháp kiểm tra trung hòa virus
|
STT | Loại vi khuẩn/ virus | Tác hại |
Tài liệu (PDF)
|
1 |
Coronavirus lợn | Dịch tiêu chảy lợn | |
2 | Virus cúm | Bệnh cúm | |
3 | Norovirus | Gây ngộ độc thực phẩm | |
4 |
Methicillin-Resistant Staphylococcus Aureus (Tụ cầu vàng kháng Methicillin) |
Gây nhiễm trùng, kháng kháng sinh |
|
5 | Vancomycin-Resistant Enterococci |
Gây nhiễm trùng máu, kháng kháng sinh |
|
6
|
E.Coli
|
Gây tiêu chảy | |
7 | Staphylococcus Aureus |
Gây kháng kháng sinh, gây nhiễm trùng |
|
8 | Burkholderia |
Gây kháng kháng sinh, gây nhiễm trùng phổi |
|
9 | Malassezia Pachydermatis | Gây nhiễm trùng da | |
10 | Pseudomonas Aeruginosa | Gây kháng kháng sinh | |
11 | Candida Albicans | Gây nấm âm đạo | |
12 | Klebsiella Pneumonia | Gây viêm phổi | |
13 | Staphylococcus Epidermidis | Gây mùi hôi | |
14 | Proteus Vulgirs | Gây nhiễm trùng da | |
15
|
Salmonella
|
Gây ngộ độc thực phẩm | |
16 | Vibrio Parahaemolyticus | Gây ngộ độc thực phẩm | |
17
|
Legionella
|
Gây bệnh viêm phổi, cúm | |
18
|
Campylobacter
|
Ngộ độc thực phẩm, gây nhiễm trùng đường ruột |
|
19
|
Listeria Monocytogenes
|
Ngộ độc thực phẩm, gây nhiễm khuẩn máu |
|
20 | Trichophyton | Nấm ngoài da | |
21 | Streptococcus Mutans | Vi khuẩn gây sâu răng | |
22 | Porphyromonas Gingivalis | Vi khuẩn gây bệnh nha chu | |
23 | Propionibacterium Acnes | Vi khuẩn gây mụn | |
24 | Marasecia |
Nấm ngoài da gây lang ben, viêm nang lông… |
|
25 | Thử nghiệm độc cấp tính | ||
26 | Thử nghiệm kích ứng da | | |
27 | Thử nghiệm khả năng khử mùi | ||
28 | Kiểm tra độ ổn định sản phẩm | ||
29 | Kết quả kiểm nghiệm của viện Pasteur | Khả năng diệt khuẩn 99.99% | |
30 | Khả năng diệt Virus Corona | (đang hoàn thiện tại viện Pasteur) |
|
31 | Đăng ký lưu hành chế phẩm diệt khuẩn |
(đang hoàn thiện tại Cục môi trường y tế - Bộ y tế) |
|